Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refugee camp


noun
shelter for persons displaced by war or political oppression or for religious beliefs
Syn:
camp
Hypernyms:
shelter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.